Năng lực thử nghiệm
TT | Tên phép thử | Tiêu chuẩn thử |
XƠ DỆT (xơ bông); FIBRES (cotton fibre) | ||
1 | Xác định độ dài (Method for determination of length) | TCVN 4180 |
2 | Chiều dài Staple (Staple length) | TCCS -01/TTTN |
| Phương pháp thử tiêu chuẩn cho chiều dài và độ đồng đều của xơ bông bằng phép đo Fibrograph 730TM (Standard test method for length and length uniformity of cotton fibres by Fibrograph 730TM) | ASTM D1447 |
3 | Xác định độ bền kéo đứt (Method determination of breaking load) | TCVN 4182 |
4 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của xơ bông (Phương pháp chùm xơ dẹt) (Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (Flat bundle method) | TCVN 6034 |
5 | Xác định độ nhỏ (Method for determination of thickness) | TCVN 4181 |
XƠ DỆT (xơ len); FIBRES (wool fibre) | ||
1 | Xác định độ dài (Method for determination of length) | TCVN 3582 |
2 | Xác định độ nhỏ (Test for fineness) | TCVN 3583 |
3 | Xác định lượng tạp chất và lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay (Test for vegetable matter, impurities, dead fibers in wool by direct counting) | TCVN 3585 |
SỢI DỆT (YARNS) | ||
1 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ mảnh (độ nhỏ) của sợi bằng phương pháp con sợi (Standard test method for linear density of yarn (yarn number) by skein method) Hoặc (or): Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ nhỏ của sợi dựa trên các mẫu thử đoạn ngắn (Standard test method for yarn number based on short-length specimens) | ASTM D 1907 lựa chọn 1 và lựa chọn 3(ASTM D 1907, option 1 and option3) ASTM D 1059 ASTM D 6717 BS EN ISO 2060 TCVN 5785
|
2 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho các tính chất kéo bền đứt của sợi bằng phương pháp sợi đơn (Standard test method for tensile properties of yarns by single-strand method) | TCVN 5786, ISO 2062, ASTM D2256 |
3 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ săn của sợi đơn kéo từ xơ cắt ngắn bằng phương pháp tở ra - xoắn vào (Standard test method for twist in single spun yarn by the untwist-retiwst method) | ASTM D 1422 TCVN 5788
|
4 | Cấu trúc sợi (Structure of yarn)
| ASTM D 123 Hoặc (or): Định nghĩa và thuật ngữ ngành dệt (Textile terms and definitions) |
5 | Độ săn của chỉ khâu (Twist of sewing threads) | ASTM D 204 (Phần (Sections)22-27 |
6 | Độ cân bằng xoắn của chỉ khâu (Twist balance of sewing threads)
| ASTM D 204 (Phần (Sections)28-33 TCVN 5242 |
| Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ co của sợi trong nước sôi (Standard test method for shrinkage of yarns in boiling water) | ASTM D 2259
|
VẢI DỆT THOI (WOVEN FABRICS) | ||
1 | Đo khổ rộng của tấm vải (Measurement of width of pieces)
| ASTM D 3774 ISO 3932 TCVN 1751 |
2 | Đo chiều dài của tấm vải (Measurement of length of pieces) | ASTM D 3773 ISO 3933 TCVN 1751 |
3 | Vải dệt thoi - Cấu trúc - Các phương pháp phân tích - Phần 2: Xác định số lượng sợi trên đơn vị chiều dài (Woven fabrics - Construction - Methods of analysis- Part 2: Determination of number of threads per unit length) | ASTM D 3775 ISO 7211/2 TCVN 1753
|
4 | Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (phương pháp băng vải) (Method for determination of breaking load and elongation at break (Strip method)) | ASTM D 5035 EN ISO 1421 ISO 13934/1 TCVN 1754 TCVN 4635 |
5 | Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích (Determination of mass per unit length and mass per unit area) | ASTM D 3776 ISO 3801 ISO 7211/6 TCVN 1752 TCVN 4636 TCVN 5096 |
6 | Xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải (Determination of linear density of yarn removed from fabric) | ASTM D 1422 ASTM D 1423 ISO 7211/4 TCVN 5094 |
7 | Xác định độ uốn của sợi trên vải (Determination of crimp of yarn in fabric) | ISO 7211/3 TCVN 5093 |
8 | Xác định các kiểu dệt cơ bản (Definitions of general terms and basic weaves) | ISO 3572 TCVN 4897 |
VẢI DỆT KIM (KNITTED FABRICS) | ||
1 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho khổ rộng của vải (Standard test method for width of textile fabric) | ASTM D 3774 TCVN 5792 |
2 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho khối lượng trên đơn vị diện tích (trọng lượng) của vải (Standard test method for mass per unit area (weight) of fabric) | ASTM D 3776 TCVN 5793 |
3 | Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải dệt kim (Knitted fabrics- Method for determination of breaking load and elongation at break) | TCVN 5795
|
4 | Vải và sản phẩm dệt kim - Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng (Knitted fabrics and gartments - Method for determination o courses and wales)f | ASTM D 3882 BS 2819 TCVN 5800
|
5 | Tên gọi - Kiểu dệt của vải dệt kim (Knitted fabrics - Type - Vocabulary) | ISO 8388 |
6 | Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi (Method for determination of yarn length in the loop) | TCVN 5799 |
7 | Lưới đánh cá- Xác định độ bền mắt lưới (Fishing nets-Determination of mesh breaking force of netting -Độ bền khô (Dry mesh breaking force of netting) -Độ bền ướt (Dry mesh breaking force of netting) | ISO 1806 |
8 | Xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải dệt kim (Determination of linear density of yarn removed from knitted fabric) | ASTM D 1059 |
VẢI KHÔNG DỆT (NON-WOVEN FABRICS) | ||
1 | Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích (Determination of mass per unit area) | SO 9073/1 |
2 | Vật liệu dệt - Các phương pháp thử cho vải không dệt - Phần 3: Xác định độ bền kéo đứt và tỷ lệ giãn dài (Textiles-Test method for nonwovens - Part 3: Determination of tensile strength and elongation) | ISO 9073/3 |
3 | Vải tráng phủ - Xác định độ bền xuyên thủng. (Testing coated fabrics - Part 38: Method 41:Determination of wounded burst strength) | BS 3424/38 |
SẢN PHẨM DỆT (TEXTILE GOODS) | ||
1 | Xác định kích thước khăn bông (Towel-Method for determination of dimension) | TCVN 4540: (2.2) |
2 | Xác định khối lượng khăn bông (Towel-Method for determination of weight) | TCVN 4540: (2.3) |
3 | Xác định độ bền kéo đứt băng khăn (Towel-Determination of breaking force (Strip method)) | TCVN 4540: (2.5) |
4 | Bít tất - Phương pháp xác định kích thước (Hosiery-Method for determination of dimensions) | TCVN 5097 |
5 | Vật liệu dệt - Các tính chất bền kéo đứt đường may của vải và các sản phẩm dệt thành phẩm - Phần 1: Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp băng vải (Textiles - Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles - Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the Strip method) | ISO 13935/1
|
6 | Độ thấm nước (Water absorption of towel) | TCVN 4540 (2.7) |
THỬ NGHIỆM CÁC TÍNH CHẤT CƠ HỌC- NHIỆT-VẬT LÝ KHÁC CỦA VẢI (Test of mechanical-thermal- physical properties of the fabrics) | ||
1 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt (Determination of thickness of textiles and textile products) | ISO 5084 ISO 9073/2 TCVN 4636 TCVN 5071 |
2 | Thay đổi kích thước sau giặt và làm khô (Dimentional change in washing and drying)
| ISO 3759 ISO 5077 ISO 6330 TCVN 1755 (vải dệt thoi-woven fabric) TCVN 5798 (vải dệt kim-knitted fabric) |
3 | Xác định độ rủ của vải (Determination of drape coefficient) | AFNOR G07-109 BS 5058 |
4 | Xác định độ thoáng khí (Determination of the permeability of fabrics to air) | ASTM D 737 ISO 9237 TCVN 5092 |
5 | Xác định độ thông hơi (Water vapour permeable apparel fabrics) | UNI 4818 |
6 | Xác định độ nhàu (Determination of Crease recovery angle) | TCVN 5444, ISO 2313, BS 3086 |
7 | Xác định khả năng hút hơi nước (Test method for water vapour absorption) | TCVN 5091 |
8 | Xác định khả năng chống thấm theo hai phương pháp: - Phương pháp phun tia (Determination of resistance to surface wetting – Spray test) - Phương pháp thủy tĩnh (Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test) | Phương pháp Spray Test: AATCC 22 ISO 4920 ISO 811 |
9 | Xác định độ mao dẫn (Capilarity) | TCCS 2 |
10 | Xác định độ co (Determination of shrinkage) | TCVN |
11 | Xác định phổ hấp thụ, phản xạ, chống tia UV (Determination of spectrum of absortance, refrectance and UV) | AATCC |
12 | Đánh giá đặc tính bề mặt, biến dạng nén, kéo, trượt ( Surface, compress, tensile and shear properties) | KAWABATA |
13 | Đánh giá khả năng truyền nhiệt, truyền ẩm của vải (Physiological effects- Measurement of thermal and water –vapour resistance under steady-state conditions) ; Sweating guarded hotplate test | ISO 11092
|
14 | Thử nhiều chu trình và độ giãn đàn hồi (Cycles test and Elastic stretch) | BS 4952 |
15 | Tính cháy của vải (Flammability of fabrics) | ASTM D 1230 |
THỬ THÀNH PHẦN NGUYÊN LIỆU (MATERIAL COMPOSITION TESTS) | ||
1 | Thành phần nguyên liệu (Fiber analysis - qualitative and quantitative) | Định tính nguyên liệu xơ : ASTM D 276 AATCC 20 Định lượng nguyên liệu pha: ASTM D 629 AATCC 20 ISO 1833 ISO 5088 TCVN 3584 TCVN 5465 |
THỬ NGHIỆM ĐỘ BỀN MÀU (COLOR FASTNESS TEST) | ||
1 | Độ bền màu giặt (Colour fastness to whashing)
| AATCC 61 ISO 105 C01¸05 ISO 105 C06 TCVN 4537
|
2 | Độ bền màu ma sát (Colour fastness to rubbing) | ISO 105 X12 TCVN 4538 |
3 | Độ bền màu ma sát với dung môi hữu cơ (Colour fastness to rubbing : organic solvent) | ISO 105 D02 |
4 | Độ bền màu mồ hôi - Axit - Kiềm (Colour fastness toperspiration - Acid solution & Alkaline solution) | ISO 105 E04 TCVN 5235
|
5 | Độ bền màu nước biển (Colour fastness to sea water) | ISO 105 E02 TCVN 5233 |
6 | Độ bền màu nước bể bơi (nước có clo) (Colour fastness to chlorinated water) | ISO 105 E03
|
7 | Độ bền màu với là, ép nóng (Colour fastness to dry heat or hot pressing) | ISO 105 P01 ISO 105 X11 |
8 | Đo độ trắng, đo màu (Assessment of whiteness) | ISO 105 J01 ISO 105 JO2 TCVN 5236 |
9 | Đo độ lệch màu, đều màu (Measuring of colour differences) | EN ISO 105 J01 EN ISO 105 J03 |
10 | Xác định độ dây màu thuốc nhuộm (( Colorfastness to dye transfer in storage (fabric to fabric)) | AATCC 163 |
PHÉP THỬ SINH THÁI DỆT (Eco-textile tests) | ||
1 | Đo pH (Determination of pH of the aqueous extract) | AATCC 81 ISO 3071 EN ISO 3071 |
2 | Hàm lượng Formaldehyde (Formaldehyde contain in fabrics) | AATCC 112 ISO 14184 |